🔍 Search: TIẾT THU
🌟 TIẾT THU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
추계
(秋季)
Danh từ
-
1
계절이 가을인 때.
1 MÙA THU, TIẾT THU: Khi mùa là mùa thu.
-
1
계절이 가을인 때.
🌟 TIẾT THU @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
백로
(白露)
Danh từ
-
1.
맑은 이슬이 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 9월 8일경이다. 완연한 가을의 기운이 나타나고 일조량이 많아서 곡식이 여물기 좋은 시기이기도 하다.
1. BẠCH LỘ: Là một trong hai mươi bốn tiết khí, là ngày có nhiều sương rơi nhất. Là khoảng ngày mùng 8 tháng 9. Cũng là thời kỳ có tiết thu rõ rệt, nắng to nên cũng là thời điểm tốt cho cây lương thực chín.
-
1.
맑은 이슬이 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 9월 8일경이다. 완연한 가을의 기운이 나타나고 일조량이 많아서 곡식이 여물기 좋은 시기이기도 하다.